Kome – Gạo


Có lẽ mùa thu là mùa đẹp nhất ở các miền quê  vì đúng vào vụ gặt. Những cánh đồng biến thành thảm lúa chín vàng, hòa quyện với nền trời trong xanh. Mùa gặt bắt đầu vào tháng 9 ở những vùng nhiệt độ mát mẻ như Hokkaido và Tohoku. Tại những vùng ấm hơn như Kyushu và Okinawa, mùa gặt bắt đầu vào tháng 11. Khi đó, đi tới các cửa hàng bán gạo hoặc siêu thị ở bất cứ nơi đâu trên toàn quốc đều thấy bày bán các bao gạo có đề “gạo mới”.
Khái niệm “gạo mới” ở Nhật Bản có nghĩa là loại mới thu hoạch trong năm đó hoặc năm trước. Gạo mới đặc biệt thơm ngon. Gạo mới của Nhật có lượng hơi nước cao nên sau khi nấu rất dẻo, hương thơm và vị ngon tuyệt vời.
Gạo là lương thực chính của  và người ta cho rằng lúa được đưa từ Trung Quốc hoặc bán đảo Triều Tiên tới Nhật trong thời kỳ Yayoi (năm 300 trước công nguyên đến năm 400 sau công nguyên). Việc áp dụng cơ sở khoa học hiện đại trong trồng lúa được bắt đầu vào năm 1904 với các thử nghiệm lai giống, lựa chọn giống thuần chủng, và sau đó, kỹ thuật lai giống bức xạ cũng được áp dụng. Các thử nghiệm đó đã giúp tăng sản lượng, tạo ra những loại lúa chín sớm, chống được sâu bệnh, thời tiết lạnh. Kể từ Thế chiến II, nhờ những cải tiến về đất đai, kỹ thuật bón phân, sự phát triển của các loại phân bón hóa học, thuốc diệt cỏ, trừ sâu, sản lượng trung bình đã tăng lên tới hơn 4 tấn/ha. Từ đầu thập niên 60, máy móc nông nghiệp đã thay thế đáng kể nhân lực và gia súc, nhiều công việc hoàn toàn làm bằng máy.
Kome - Gạo
Có hàng trăm loại gạo ở Nhật Bản và chúng đều có tên riêng. Các loại gạo mà tên có từ hikari, ví như koshihikari, hinohikari, v.v… có nghĩa là “bóng”. Các loại gạo có từ nishiki – ví như sasanishiki, kiyonishiki – có nghĩa là “gấm vóc”. Loại gạo được ưa chuộng nhất ở Nhật Bản là koshihikari, trong đó ngon nhất là gạo sản xuất ở tỉnh Niigata, nằm bên bờ Biển Nhật Bản. Gạo koshihikari trồng ở vùng này có giá cao hơn, thậm chí gấp đôi gạo bình thường. Ngoài ra, có thể kể tên một số loại gạo nổi tiếng như Nihonbare (nghĩa là “bầu trời trong xanh”), hitomebore (“tình yêu sét đánh”) và Akita komachi (“cô gái đẹp Akita”).
Gạo người Nhật thường ăn thuộc loại Japonica, tức là loại gạo sau khi nấu lên khá dính và nở. Còn gạo nhập thuộc loại Indica, hơi khô đối với người Nhật. Người Nhật không chỉ dùng gạo nấu cơm mà còn chế biến theo nhiều cách, ví dụ làm bánh dày (mochi) hoặc các loại bánh như dango, sembei, arare. Gạo cũng được dùng làm rượu sake, làm dấm hay dầu rán mirin, hoặc được thêm một loại chất lên men là koji để làm thành thứ đồ uống ngọt gọi là amazake, v,v…
Năm 1962, khi mức tiêu thụ gạo cao nhất, trung bình mỗi người Nhật tiêu thụ 118kg/năm. Nhưng vào năm 1996, con số này giảm gần 50%, xuống chỉ còn 66kg/năm. Theo kết quả một cuộc điều tra gần đây, chỉ 13% những người được hỏi ý kiến cho biết họ ăn cơm thường xuyên 3 bữa mỗi ngày. 60% chỉ ăn 2 bữa cơm và 26% chỉ ăn 1 bữa cơm. Gần 1% những người tham gia cuộc điều tra nói họ không hề ăn cơm.
Tuy mức tiêu thụ gạo giảm đi, gạo vẫn được coi là lương thực chính, còn việc sản xuất và cung cấp gạo luôn là yếu tố chủ chốt của chính sách nông nghiệp. Chính sách về gạo vốn dựa trên Luật kiểm soát lương thực năm 1942, theo đó vấn đề đặt giá và phân phối gạo cũng như nhập khẩu gạo hoàn toàn dưới sự kiểm soát của chính phủ. Nhưng năm 1995, Nhật Bản bắt đầu áp dụng chính sách mới và giá gạo của chính phủ phản ánh giá trên thị trường.
Tháng 12/1993, Nhật Bản chính thức công bố mở cửa một phần thị trường gạo của mình. Trong năm đầu tiên (1995), nhập khẩu gạo là 4% thị trường và tỉ lệ này tăng lên dần để đạt tới 8% vào năm 2000. Tuy nhiên, kể từ tháng 4/1999, Nhật Bản quyết định chuyển sang đánh thuế quan đối với gạo nhập khẩu.

Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản
Những lát  nhỏ làm từ cá ngừ vây xanh được mua tại các cuộc đấu giá hàng năm ở chợ cá Tsukiji của  có mức giá lên tới 65 USD, tương đương 1,3 triệu đồng.
Sushi cá ngừ Nhật là món ăn đắt nhất thế giới!
Từ lâu, sushi đã được xem là món ăn truyền thống của Nhật Bản, với các sản phẩm có mức giá từ bình dân, đến siêu đắt đỏ. Trong đó, sushi cá ngừ (thường được biết tới với tên gọi Kuro maguro) được xem là một trong những món đắt đỏ nhất, với mức giá tại các cửa hàng bình dân thường không dưới 1 USD, và có thể lên đến 65 USD nếu được làm từ những con cá ngừ đặc biệt.
Mỗi năm, thế giới lại đổ dồn sự chú ý về chợ cá Tsukiji (, Nhật Bản) trong phiên đấu giá đầu năm để xem mức giá của những con cá ngừ vây xanh quý hiếm. Và hầu như năm nào cũng vậy, kỷ lục mới luôn được xác lập với mức giá hàng tỷ đồng, khiến mỗi lát sushi có thể được bán tới tiền triệu. Điều này cũng khiến nhiều quốc gia có tiềm năng và trữ lượng đánh bắt cá ngừ đại dương lớn, trong đó có Việt Nam, tìm đường đưa sản phẩm của mình sang Nhật với mục tiêu có thể bán được cho những nhà hàng làm sushi.
Thực tế, giá cá ngừ tại Nhật không phải lúc nào cũng đắt đỏ đến thế. The Independent cho biết, có một thời gian dài, ngay cả ở Nhật, cá ngừ vây xanh được xem là loại thịt thấp cấp, phế phẩm, vì chúng có vị nhạt nhẽo. Thậm chí, loài cá này còn bị loại ra khỏi danh sách những thức ăn dành cho người, và chỉ được dùng để làm thức ăn cho mèo. Mọi chuyện đổi khác vào thập niên 1980, khi cá ngừ vây xanh dần được dùng làm nguyên liệu cho món sushi, và giá trị của món cá tầm thường này đã bước sang một trang mới.
Với nhu cầu ngày càng tăng, cá ngừ trở thành mục tiêu của những chuyến đi biển dài ngày của các ngư dân khu vực Thái Bình Dương, Địa Trung Hải. Việc đánh bắt quá mức với niềm tin “đây là nguồn lợi không bao giờ cạn” đã đẩy trữ lượng cá ngừ toàn cầu giảm xuống chỉ còn 10% trong vòng 30 năm. The Independent dẫn chứng, mỗi năm,  tiêu thụ khoảng 3/4 lượng cá ngừ vây xanh khai thác được trên thế giới, và 80% lượng cá ngừ đánh bắt từ Địa Trung Hải sẽ kết thúc số phận của chúng trên bàn ăn của .
Trữ lượng giảm khiến ngư dân không còn cách nào khác ngoài việc khai thác những con cá có cân nặng ít, thậm chí chưa đến tuổi sinh sản. Nếu như thời kỳ đầu, cá ngừ vây xanh đánh bắt được có thể đạt kích thước 3m và cân nặng 450 kg, thì ngày nay, những con cá nặng tới 180 kg rất hiếm khi xuất hiện. Ngược lại, cá ngừ vây xanh trọng lượng dưới 36 kg (chưa đủ cân nặng trưởng thành) lại được bán rộng rãi hơn. Giờ đây, thị trường cá ngừ còn trở thành mục tiêu đầu cơ và lũng đoạn của nhiều tổ chức xã hội đen, khiến giá những con cá ngày càng trở nên đắt đỏ hơn bao giờ hết. Một điều đặc biệt làm nên mức giá đắt đỏ của những lát sushi cá ngừ tại Nhật là quy trình đánh bắt, bảo quản thịt cá cực kỳ khắt khe. Theo đó, những con cá phải được câu từ từ từng con một, nhưng giết một cách nhanh chóng, để cá không vùng vẫy hay mất máu. Thông thường, ngư dân sẽ dùng một con dao nhọn để chọc thẳng vào não cá, sau đó mổ lấy nội tạng, ngâm nước đá nửa tiếng rồi bảo quản trong hầm đá không quá 10 ngày trước khi đem đi bán.
_
Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản


Nếu ở Việt Nam bạn thường ăn rau muống, rau ngót, rau đay, rau bí, rau dền,… thì ở Nhật, nơi tất cả các loại rau kể trên đều KHÔNG CÓ hoặc chỉ bán ở rất ít những nơi rất khó tìm với giá khá đắt, thì ở đây bạn sẽ ăn rau gì?
Ẩm thực Nhật Bản chú trọng đặc biệt về chất lượng và yếu tố mùa của các nguyên liệu thành phần. Điều này đặc biệt đúng đối với rau quả – một yếu tố cơ bản trong nấu ăn Nhật Bản. 
Ngoài một số loại rau địa phương, hầu hết loại rau được sử dụng trong nấu ăn Nhật Bản ngày nay vốn bắt nguồn từ lục địa châu Á. Sau đó, các loại rau khác bắt đầu du nhập vào Nhật trong thế kỷ 16 – thông qua thời gian đầu tiếp xúc với châu Âu, và sau đó trong vài thập kỷ gần đây – thông qua sự ảnh hưởng của phương Tây đối với những thói quen ăn uống của Nhật Bản.
1. Các loại rau lá
Kyabetsu(bắp cải)
Một số loại rau phổ biến ở Nhật
Bắp cải là một loại rau rẻ, đa năng được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng và hương vị cho rất nhiều loại món ăn. Cải bắp sống thường được thái sợi mỏng để ăn kèm với Korokke, tonkatsu (thịt lợn cốt lết chiên) hoặc các món ăn chiên khác. Nó cũng là một thành phần quan trọng trong okonomiyaki. 
Bắp cải có thể xuất hiện trong bất kỳ món ăn nào, từ món súp và món hầm cho đến các món chiên xào và salát. Nhật Bản là một trong những nước sản xuất bắp cải hàng đầu thế giới, và bắp cải cũng là một trong những loại rau được tiêu thụ nhiều nhất tại siêu thị ở Nhật Bản.
Hakusai (cải làn, cải thảo) 
Hakusai rất phổ biến ở nhiều nước châu Á và thường được chế biến bằng cách muối chua. Hakusai chính là loại rau thuộc họ cải được dùng để làm kimchi ở Hàn Quốc, món ăn nổi tiếng nhất của quốc gia này. 
Tại Nhật Bản, hakusai cũng được muối chua trong một món ăn gọi là hakusai-no-sokusekizuke, tuy nhiên trong món ăn này Hakusai được muối chua nhẹ hơn nhiều so với kim chi. Ngoài ra, hakusai tươi là một thành phần rất phổ biến trong các món lẩu (nabe).
Horenso (rau chân vịt) 
Horenso là loại rau hết sức phổ biến và được ưa chuộng vì nổi tiếng là loại thực phẩm có lợi cho sức khỏe, do có nhiều loại vitamin, đặc biệt là giàu canxi và sắt. Một món ăn horenso nổi tiếng là Horenso-no-goma-ae (rau chân vịt trộn nước sốt vừng), món này gồm có rau horenso trần qua nước nóng trộn với nước tương ngọt và nước sốt vừng. Horenso cũng được rắc lên làm topping trong các món súp.
Komatsuna (rau chân vịt mù tạt Nhật Bản)
Một số loại rau phổ biến ở Nhật
Komatsuna được trồng và tiêu thụ chủ yếu tại Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc. Tương tự như rau chân vịt horenso, komatsuna có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng và vitamin quan trọng, nhưng nó không có vị đắng giống như horenso. 
Komatsuna thường được ăn sống trong các món salad hoặc được luộc, nấu lấy nước (nấu canh) hoặc dùng trong món hầm, hoặc cũng có thể được muối chua/lên men.
Mizuna (rau mù tạt Nhật Bản/rau mù tạt nhện)
Một số loại rau phổ biến ở Nhật
Mizuna gần đây đã trở thành một loại rau trộn salat rất phổ biến. Nó thường được kết hợp với daikon (củ cải trắng Nhật) trong các món salad tươi. Ngoài ra, mizuna có thể được nấu canh, hoặc nấu trong lẩu (nabe), hoặc được dùng để trang trí trên nhiều món ăn khác nhau.
Tía tô
Tía tô là một loại rau thơm giống bạc hà, có hương vị đặc biệt và là nguyên liệu đặc biệt trong nhiều món Nhật Bản. Có hai loại tía tô được sử dụng cho các mục đích khác nhau: Aojiso (tía tô xanh) thường được ăn với sashimi, trộn vào các món salad, hoặc để làm gia vị cho các món súp và món hầm. Akajiso (tía tô màu đỏ) được dùng để muối cùng quả mơ, hoặc để thêm màu sắc cho món ăn.
2. Các loại củ
Daikon (củ cải trắng to)
Một số loại rau phổ biến ở Nhật
Củ cải cũng là một loại rau rất phổ biến và đa năng Nhật Bản. Người ta có thể ăn sống củ cải, hoặc nấu chín, hoặc xay nhuyễn thành daikon-oroshi – một món ăn kèm được dùng để trung hòa vị béo ngậy của của các món ăn như cá nướng, hoặc tempura (các món tẩm bột chiên). 
Nửa dưới của củ cải Nhật thường khá cay, giống như các loại củ cải khác. Tuy nhiên, khi nấu chín, vị cay sẽ biến mất và củ cải sẽ có vị hơi ngọt. 
Nếu ăn sống, người ta thường thái củ cải thành sợi và kết hợp với rau mizuna trong các món salát. Khi nấu chín, củ cải thường được luộc trong súp, món hầm hoặc các món lẩu (nabe). Nó là thành phần phổ biến nhất trong các món oden. 
Daikon cũng là món được muối chua phổ biến nhất của Nhật Bản. Daikon muối chua (được gọi là takuan) xuất hiện trong hầu như tất cả món dưa chua của Nhật Bản. 
Trong mùa thu hoạch, hình ảnh củ cải được treo lên cao trong các ngôi nhà nông thôn để chuẩn bị muối là một hình ảnh phổ biến ở các miền quê của Nhật.
Kabu (củ cải đỏ)
Một số loại rau phổ biến ở Nhật
Kabu hầu như chỉ được chế biến bằng cách luộc lên, để ăn trong canh hoặc lẩu (nabe). Nó là một thành phần phổ biến trong súp miso và đôi khi cũng được sử dụng để làm dưa chua. Kabu thường có một hương vị cay hơn so với các giống củ cải đường của phương Tây.
Jagaimo (một loại khoai tây)
Jagaimo không phải một phần của món ăn truyền thống Nhật Bản cho đến những năm gần đây. Người ta cho rằng loại khoai tây này đã được các thương nhân Hà Lan đưa đến Kyushu (miền Nam nước Nhật) từ Indonesia trong thế kỷ 17. Tuy nhiên, phải mãi đến cuối thế kỷ 19 người ta mới trồng loại khoai này ở Nhật. Ngày nay, jagaimo có liên quan chặt chẽ với Hokkaido, tại đây chúng đã trở thành loại nông sản phổ biến và nổi tiếng cho khu vực.
Jagaimo rất phổ biến trong một số món ăn Nhật Bản và thích các món ăn phương Tây ví dụ như Nikujaga (món thịt hầm khoai tây) là một món hầm kết hợp thịt bò, rau và khoai tây và nước tương ngọt. Jaga-bataa là một món ăn phổ biến trong các dịp lễ hội, món này chỉ gồm một củ khoai tây nướng được tẩm bơ và nước tương. Jagaimo cũng rất phổ biến trong cà ri và korokke Nhật Bản.
Satsumaimo (khoai lang) 
Satsumaimo (“khoai satsumo”), hay khoai lang, vốn được trồng ở tỉnh Kagoshima – địa phương có tên gọi cũ là Satsuma. Khoai lang là một loại rau mùa đông phổ biến, được chế biến trong các món ăn mặn và kể cả món ăn ngọt (bánh ngọt), hoặc đơn giản có thể chỉ cần nướng lên bóc vỏ và ăn (yaki-imo – khoai nướng). Khoai lang cũng có thể được tẩm bột để rán thành một món tempura, hoặc được luộc lên trong canh, món hầm hay cà ri Nhật Bản. 
Daigakuimo (“khoai đại học”) là món khoai lang bọc đường. Tên của nó có chữ “trường đại học” vì nó là một món ăn được phát minh để dành cho sinh viên đại học, là những người luôn tìm kiếm các món ăn ngon nhưng lại rẻ. Nhờ vị ngọt tự nhiên của nó mà Satsumaimo đôi khi còn được dùng trong các loại bánh ngọt và các món ăn nhẹ.
Satoimo (khoai môn) 
Satoimo được tiêu thụ trên toàn châu Á, đặc biệt là ở Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Satoimo luôn được nấu chín trước khi ăn, và thường xuất hiện trong các món ăn luộc hoặc hầm. Satoimo có thể được cho vào súp miso, các món lẩu (nabe), cà ri Nhật hoặc được tẩm bột rán.
Nagaimo (khoai núi)
Một số loại rau phổ biến ở Nhật
Nagaimo và nhiều loại khoai núi hoang dã khác có vị và hình dáng tương tự nhau, nhưng đều được chế biến theo 1 cách: thái lát lên và nướng, hoặc ăn sống. 
Nagaimo sống được nghiền để tạo thành Tororo, ăn kèm với cơm, mì soba hoặc udon, hoặc trộn với dashi (nước cốt cá) để nấu các món ăn khác. Một số người đôi khi có thể bị ngứa nhẹ khi nagaimo chạm vào da, vì thế khi ăn khoai môn có thể bị ngứa ran xung quanh môi.
Renkon (củ sen) 
Phổ biến ở Nhật Bản và châu Á, hình dáng đặc trưng của củ sen khiến nó trở thành một nguyên liệu tiện dụng để chế biến và trình bày các món ăn ngon mắt. Củ sen không được ăn sống mà phải bóc vỏ và luộc chín. Nếu luộc nhanh củ sen có thể giòn như cà rốt sống, còn nếu luộc lâu củ sen có thể bở như khoai tây.
Củ sen thường được chế biến bằng cách tẩm bột rán, luộc trong món canh, hoặc được hầm trong các món hầm như chikuzenni, hoặc rán với dầu, hợc được trộn với giấm trong salát. Hầu như củ sen luôn luôn được cắt ngang để thể hiện hình dáng bắt mắt.
_
Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản

7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản


Văn hóa ẩm thực Nhật Bản rất đa dạng sắc màu, phong phú, giàu tính truyền thống mà cũng vô cùng nghệ thuật. Ngoài những món ẩm thực mang nét văn hóa đặc trưng, truyền thống, Nhật Bản còn có  những món ngon hấp dẫn mà giá cả lại phải chăng như cơm cà ri, mỳ ramen hay yakisoba…
1. Ramen
7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản
Ramen chính là phiên bản Nhật của món mỳ đến từ Trung Quốc. Hầu hết các cửa hàng bán ramen tại Nhật Bản đều tự tay chế biến mỳ và nước dùng để bán.
 
 2. Cơm cà ri
7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản
Là phiên bản Nhật của món cơm cà ri Anh. Sau khi được biến tấu đến 2 lần, món cơm cà ri có xuất xứ từ Ấn Độ đã có nhiều sự thay đổi và hoàn toàn hợp khẩu vị với người dân xứ sở Phù Tang.
 
 3. Yakitori
7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản
Yakitori là món thịt gà và rau xiên nướng. Bất cứ phần nào của con gà đều có thể sử dụng để chế biến món ăn này.
 
 4. Yakisoba
7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản
Được sử dụng phổ biến trong các lễ hội, yakisoba là tên một loại mì khô tương tự như món mỳ xào của Trung Quốc. Yakisoba được ăn cùng với nước sốt cay Worcestershine.
 
 5. Bánh xèo okonomiyaki
7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản
Trong tiếng Nhật Bản, Okonomiyaki có nghĩa là “Nướng những gì bạn thích”. Okonomiyaki chính là món bánh xèo nổi tiếng tại Nhật Bản với thành phần chính gồm bột khoai, bắp cải, bạch tuộc…. Để thu hút thực khách tới cửa hàng của mình, những chủ quán đã đưa ra những thực đơn mà du khách có thể tự lựa chọn thành phần cho mình.
 
 6. Sủi cảo gyoza
7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản
Chính là món sủi cảo vốn nổi tiếng tại Trung Quốc nhưng được Nhật cải biến lại theo một phong cách rất riêng. Món ăn có thành phần từ bột mì, nhân thịt heo, bắp cải, tỏi tươi.. và được chiên giòn.
 
 7. Hambagu
7 món ăn ngon mà rẻ ở Nhật Bản
Có tên là hambagu nhưng món ăn này lại không hề có sự xuất hiện dưới dạng chiếc bánh mỳ kẹp. Món hambagu được chế biến từ rất nhiều nguyên liệu thơm ngon và mang đậm đặc trưng của Nhật Bản.

Tại Nhật Bản có hẳn một thuật ngữ dành cho những ai ưa thích các đồ ăn ngon giá rẻ là những người sành ăn hạng B. Đây là những người sẵn sàng đi thật xa hoặc kiên nhẫn xếp hàng chỉ để có được một món ngon đúng ý.
_
Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản

Omuraisu – Cơm trứng cuộn


Cơm trứng cuộn hay còn gọi là Omurice hoặc Omuraisu là một món ăn Nhật Bản hiện đại được chế biến bằng cách chiên cơm cùng một số nguyên liệu thông dụng rồi được cuốn trong một lớp trứng tráng vàng ruộm trông rất đẹp mắt.
Omuraisu - Cơm trứng cuộn
Omuraisu có nhiều hương vị khác nhau tùy theo nguyên liệu dùng chế biến món ăn.
Omuraisu - Cơm trứng cuộn
Thông thường cơm được chiên cùng thịt lợn hoặc thịt gà, nấm tươi, cà rốt, đậu hà lan, hành tây kết hợp với nước sốt cà chu, tương ớt…Tạo cho món ăn vị cay cay, ngòn ngọt, màu sắc đẹp.
Omuraisu - Cơm trứng cuộn
Đôi khi gạo cũng được thay thế bằng các loại mì sợi như yakisoba để làm thành món Omusoba
Omuraisu - Cơm trứng cuộn
__
Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản


Takoyaki – trong tiếng nhật tako nghĩa là bạch tuộc còn yaki nghĩa là nướng, là một loại bánh được làm từ bột mì với nhân là bạch tuộc nướng rất được người dân ở Nhật Bản yêu thích.
Takoyaki - Bánh nhân bạch tuộc nướng
Đi khắp xứ sở Phù Tang bạn có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh những khuôn bánh takoyaki nóng hổi ở bất kì nơi đâu.
Takoyaki - Bánh nhân bạch tuộc nướng
Takoyaki có nguyên liệu khá đơn giản : bột mì,bột dashi, bột tenkasu, trứng gà, hành tươi, bắp cải và gừng đỏ chua và nguyên liệu chính không thể thiếu là bạch tuộc.
Những chiếc bánh takoyaki sẽ càng trở nên hấp dẫn hơn nếu được đi kèm cùng nước sốt takoyaki hoặc xì dầu và mayonnaise.
Takoyaki - Bánh nhân bạch tuộc nướng
Cho dù vào bất kì thời điểm nào trong năm, những qyầy takoyaki luôn thu hút thực khách bởi hương vị đậm đà, thơm ngon của những viên bạch tuộc tròn vo.
Đặc biệt vào mùa đông – các gian hàng bán takoyaki lại càng trở nên đông đúc hơn. Được cắn một miếng bánh nóng hổi giữa thời tiết se lạnh thế này thật không còn gì bằng! (chẹp chẹp =.
__
Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản


Ramen, có thể được thấy khắp nơi trên nước Nhật,từ những chữ viết trên đèn lồng đỏ của các quán hàng rong, trên biển của những cửa hàng ăn uống, trong những lễ hội, hay thậm chí cả những tác phẩm như phim ảnh, sách báo, truyện tranh.Ramen là gì mà lại có sức hấp dẫn đến vậy?

Ramen - món ăn đặc trưng của Nhật Bản
Ramen là một loại mì có nguồn gốc từ Trung Quốc, được du nhập vào Nhật Bản vào thời Meiji.
Tuy nhiên, trong vài thập kỉ gần đây, Ramen đã trở thành một món ăn đặc trưng của Nhật Bản và trờ nên cực kì nổi tiếng không chỉ ở nước Nhật.
Sợi mì Ramen nhỏ như spagetti, được chang nước dùng vời nhiều loại đồ ăn kèm khác nhau như : thịt lợn thái lát – chaashuu, rong biển khô – nori, chả cá của Nhật Bản – kamaboko, hành xanh, thậm chí cả ngô nữa.
Ramen - món ăn đặc trưng của Nhật Bản
Hầu như mọi địa phương ở Nhật Bản đều có hương vị Ramen riêng của mình.
Từ Tonkatsu ramen của kyuushuu tới Miso ramen của Hokkaido.
Ramen - món ăn đặc trưng của Nhật Bản
Người Nhật ưa chuộng và tự hào về Ramen đến mức, vào năm 1994, một bảo tàng ramen đã được mở cửa tại Yokohama với rất nhiều những hiện vật trưng bày thú vị về lịch sử ra đời và phát triển của món ăn này tại Nhật Bản.
__
 Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản

Bánh Dorayaki Nhật Bản


Dorayaki (tiếng Nhật: どら焼き, どらやき, 銅鑼焼き, ドラ焼き) là một thứ bánh cổ truyền Nhật Bản. Nó có hình dáng giống như bánh bao, bao gồm 2 lớp vỏ bánh tròn dẹt làm từ bột, phết mật ong, được nướng lên và bao lấy nhân thường làm từ bột nhão đậu đỏ.
Cách làm bánh Dorayaki Nhật Bản
Ban đầu loại bánh này chỉ có một lớp, hình dạng như ngày nay là do Ueno Usagiya sáng tạo ra vào năm 1914. Trong tiếng Nhật, Dora (銅鑼) có nghĩa là cồng, chiêng, và tên gọi của loại bánh này có lẽ cũng bởi nó giống với những nhạc cụ này.
Truyền thuyết kể rằng một samurai có tên Benkei đã bỏ quên chiếc chiêng (dora) của anh ta khi rời khỏi nhà của một người nông dân, nơi anh ta ẩn náu. Người nông dân sau đó đã dùng chiếc chiêng bị bỏ lại chiên ra những chiếc bánh, và từ đó gọi chúng là Dorayaki.
__
 Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản

KOROKKE


Thành phần tạo nên korokke bao gồm thịt lợn xay nhuyễn, có thể thay đổi thêm ít hải sản như tôm, cá,…rồi bột khoai tây sau đó là bột mì, trứng và vụn bánh mì làm thành lớp vỏ (cùng gia vị và một số thành phần phụ liệu khác) nên khi chiên lên cho korokke cái vị giòn tan đặc biệt.
KOROKKE
Có thể dùng như một món ăn trong bữa chính, cũng có thể “ăn chơi chơi” như một loại “snack” khi bạn xem phim, đọc sách…Do sự tiện dụng và dễ làm của món ăn có “vẻ ngoài thật hấp dẫn và đáng yêu” này, tới cả phái nam Nhật Bản cũng rất thích khi tự mình chế biến korokke để các trận bóng chày đêm của mình…thêm hấp dẫn! Nhưng nói vậy thôi chứ với độ phủ sóng của món ăn này tại Nhật mà bạn có thể ào ra các tiệm bánh, tiệm thức ăn nhanh hay thậm chí siêu thị gần nhà để vác về nguyên một tá korokke đó nhé !
Và mặc dù nổi tiếng tại Nhật Bản tới vậy nhưng korokke lại có bắt nguồn từ món thịt viên chiên của Pháp và nó đã xuất hiện cách đây từ đầu thế kỷ 20. Trong khi đó, món ăn này cũng vô cùng phổ biến tại Hàn Quốc và ban đầu, nó được bán rộng khắp tại các hiệu bánh ở đất nước này.
Tuỳ vào thành phần nhân mà có nhiều loại korokke cho bạn lựa chọn. Có korokke thịt bò, cũng có korokke tôm và thậm chí cả korokke kem nữa chứ.
__
 Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản


Có người nói, nam giới là “sinh vật” rất đơn giản. Hai mong muốn lớn nhất của họ là phụ nữ và ẩm thực. Người ta còn nói: “Đường đi ngắn nhất để vào trái tim là đánh vào dạ dày”. Vì vậy không gì hạnh phúc bằng được một nửa yêu thương nấu cho bữa ăn ngon.
Top 10 món ăn mà đàn ông Nhật Bản muốn bạn gái nấu
Để tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa đàn ông – phụ nữ và ẩm thực, trang My Navi Women đã thực hiện một khảo sát với đối tượng nam giới từ 22 đến 39 tuổi về những món ăn mà họ muốn bạn gái nấu cho. Dưới đây là top 10 được lựa chọn nhiều nhất.
10. Shichu (thịt hầm rau kiểu Âu) – 14.9%
9. Nimono (món hầm) – 15.8%
8. Guratan (món Ý gồm thịt hoặc hải sản, rau,… trộn bột và sữa rồi đút lò) – 15.8%
7. Buta no Shoga yaki (thịt lợn nướng gừng) – 19.3%
6. Karaage (món chiên giòn) – 21.1%
5. Miso shiru (súp miso) – 25.4%
4. Omuraisu (cơm cuộn trứng) – 28.9%
3. Nikujaga (thịt hầm rau củ) – 29.8%
2. Hamburger – 32.5%
1. Kare (cà ri Nhật) – 41.2%
__

Yêu Nhật Bản - Ẩm thực Nhật Bản