Thành ngữ vui bằng tiếng Nhật

Cùng học những thành ngữ vui bằng tiếng Nhật các bạn nhé!



1.頭隠して(あたまかくして)尻(しり) (かくさず) Dấu đầu lòi đuôi 


2.井の中の蛙(いのなかのかわず)大海 .を知らず(しらず) ...Ếch ngồi đáy giếng 


3.挙(いっきょ)両得(りょうとく) Nhất cử lưỡng tiện 


4.髪(いっぱつ)千鈞(せんきん)を引く( ひく) Ngàn cân treo sợi tóc 


5.英雄色(えいゆういろ)を好む(このむ).... Anh hùng không qua được ải mỹ nhân 


6.男子(だんし)の一言(ひとこと)金鉄(き んてつ)の如し(ごとし) .....Quân tử nhất ngôn,
tứ mã nan truy 


7.親(おや)の心子(こころこ)知らず(しら ず)..... Con cái làm sao hiểu được lòng cha mẹ


8.金(かね)の切れ目(きれめ)が縁(えん) (きれめ) ....Hết tiền thì hết tình 


9.九死(きゅうし)に一生(いっしょう) (える) ....Cửu tử nhất sinh 


10.健康(けんこう)は富(とみ)た勝る(まさ る) ...Sức khỏe là vàng


11.この父(ちち)にしてこの子(こ)あり ...Cha nào con ấy 


12.砂上(さじょう)に楼閣(ろうかく) (きずく) ...Xây lâu đài trên cát 


13.三十六(さんじゅうろっ)計逃 .ぐるにしかず ...Tam thập lục kế, tẩu vi thượng sách 


14.地獄(じごく)の沙汰(さた)も金次第(か ねしだい) ...Có tiền mua tiên cũng được 


15.自作(じさく)自受(じうけ) ...Tự làm tự chịu 

16.朱(しゅ)に交われば(まじわれば)赤く( あかく)なる...Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng


17.損(そん)をして得(とく)を取る(とる) ....Trong họa có phước 


18.貞女(ていじょ)両夫(りょうふ) (みえず) ....Gái trinh không thờ hai chồng 


19.同病(どうびょう)相憐れむ....Đồng bệnh tương lân 


20.名(めい)あり実(み)なし ....Hữu danh vô thực

Chúc các bạn có thể học tốt tiếng Nhật!